Menu
Điều chỉnh dòng hàn (A) đúng sẽ giúp mối hàn đẹp, ít bắn tóe, không thủng vật liệu và đảm bảo độ bền. Dưới đây là bảng tham khảo dòng hàn phù hợp theo loại vật liệu, độ dày, và loại que hàn.
Que hàn (mm) |
Dòng hàn (A) |
Độ dày vật liệu (mm) |
---|---|---|
1.6 mm |
25 - 50 A |
1 - 2 mm |
2.0 mm |
40 - 80 A |
2 - 3 mm |
2.5 mm |
80 - 120 A |
3 - 5 mm |
3.2 mm |
110 - 160 A |
4 - 7 mm |
4.0 mm |
160 - 200 A |
6 - 10 mm |
5.0 mm |
200 - 250 A |
8 - 12 mm |
Lưu ý:
- Que nhỏ dùng dòng thấp, que lớn dùng dòng cao.
- Hàn thép mỏng → giảm dòng để tránh thủng.
- Hàn thép dày → tăng dòng để đảm bảo độ ngấu.
Hàn thép cacbon (sắt đen, thép kết cấu)
- Dùng hàn que (MMA), hàn MIG hoặc hàn TIG.
- Dòng hàn phù hợp với bảng trên (tùy theo que hàn).
- Chú ý dùng khí CO₂ hoặc hỗn hợp Ar + CO₂ nếu hàn MIG.
Hàn thép không gỉ (inox)
- Dùng hàn TIG hoặc MIG (khí Argon 100%) để mối hàn sáng, không bị cháy.
Dòng hàn TIG:
- Inox mỏng (<1.5mm): 40 - 80A
- Inox dày (>2mm): 80 - 160A
- Nếu dùng hàn MIG, dùng dây hàn inox chuyên dụng và khí bảo vệ Ar + O₂.
Hàn nhôm
- Dùng hàn TIG AC hoặc MIG xung.
- Dòng hàn cao hơn do nhôm dẫn nhiệt mạnh:
- Nhôm 1 - 2mm: 60 - 100A (TIG)
- Nhôm >3mm: 120 - 250A (TIG/MIG)
- Khí bảo vệ: Argon 100% hoặc hỗn hợp Ar + He.
Hàn gang
- Dùng que hàn gang đặc biệt, dòng thấp để tránh nứt.
- Dòng hàn thường từ 80 - 140A (tùy độ dày).
- Hàn xong nên ủ nhiệt để tránh nứt mối hàn.
Hàn đồng
- Dùng hàn TIG với điện cực tungsten và khí Argon.
- Dòng hàn cao, thường từ 150 - 300A tùy độ dày.
- Có thể dùng dây hàn đồng-phốt pho hoặc bạc.
- Dòng thấp → mối hàn yếu, dễ dính que.
- Dòng quá cao → thủng vật liệu, bắn tóe mạnh.
- Hàn thép mỏng → dùng dòng thấp, que nhỏ.
- Hàn thép dày → dùng dòng cao, que lớn.
- Hàn nhôm, inox → cần dòng ổn định, tránh cháy đen.