Cách đọc thông số kỹ thuật trên máy bơm SHIMGE?

Menu

congtynamtoanviet@gmail.com 0978734764
Cách đọc thông số kỹ thuật trên máy bơm SHIMGE?

    Cách đọc thông số kỹ thuật trên máy bơm SHIMGE?

    Để đọc và hiểu thông số kỹ thuật trên máy bơm SHIMGE, bạn cần nắm bắt một số yếu tố cơ bản trong bảng thông số của máy bơm. Các thông số này giúp bạn đánh giá và chọn lựa bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là cách đọc các thông số kỹ thuật phổ biến trên máy bơm SHIMGE:

     

     

    Lưu lượng (Flow Rate)

    - Ký hiệu: Q (m³/h hoặc l/min)

    - Ý nghĩa: Lưu lượng của bơm cho biết lượng nước mà bơm có thể cung cấp trong một đơn vị thời gian.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 10 m³/h, điều này có nghĩa là bơm có thể vận chuyển 10 mét khối nước mỗi giờ.

    Lưu ý: Lưu lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào áp lực và độ cao nâng của nước (cột áp).

     

    Cột áp (Head)

    - Ký hiệu: H (m)

    - Ý nghĩa: Cột áp thể hiện chiều cao mà bơm có thể nâng nước lên, hay nói cách khác, là áp lực mà bơm tạo ra để đưa nước đến một vị trí cao hơn.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 40 m, điều này có nghĩa là bơm có thể nâng nước lên độ cao 40 mét.

    Lưu ý: Cột áp càng cao, bơm càng mạnh, nhưng lưu lượng có thể giảm.

     

    Công suất động cơ (Motor Power)

    - Ký hiệu: P (kW hoặc HP)

    - Ý nghĩa: Công suất động cơ là lượng năng lượng mà động cơ của bơm sử dụng để vận hành.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 1.5 kW, điều này có nghĩa là bơm sử dụng 1.5 kilowatt điện năng.

    - HP là đơn vị công suất tính bằng ngựa, 1 HP = 0.745 kW.

     

    Điện áp (Voltage)

    - Ký hiệu: U (V)

    - Ý nghĩa: Đây là điện áp mà bơm cần để vận hành.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 220V, điều này có nghĩa là bơm cần nguồn điện 220V để hoạt động.

    - Các bơm công nghiệp có thể yêu cầu điện áp cao hơn như 380V.

     

    Tốc độ quay (Speed)

    - Ký hiệu: N (rpm - revolutions per minute)

    - Ý nghĩa: Tốc độ quay của bơm cho biết số vòng quay của trục bơm trong một phút.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 2900 rpm, bơm quay với tốc độ 2900 vòng/phút.

    - Tốc độ này ảnh hưởng đến lưu lượng và cột áp mà bơm có thể đạt được.

     

    Đường kính ống hút và xả (Suction & Discharge Size)

    - Ký hiệu: DN (mm hoặc inch)

    - Ý nghĩa: Đường kính ống hút và xả cho biết kích thước của ống nối vào và ra của bơm.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là DN50, điều này có nghĩa là đường kính ống hút và xả là 50mm.

    - Thông số này giúp bạn lựa chọn kích cỡ ống phù hợp khi lắp đặt bơm.

     

    Độ nhớt (Viscosity)

    - Ký hiệu: N/A (thường không có trên tất cả các dòng bơm)

    - Ý nghĩa: Độ nhớt của chất lỏng mà bơm có thể vận hành, đặc biệt quan trọng khi bơm các chất lỏng có độ nhớt cao như dầu mỡ hoặc hóa chất đặc.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số không có, bơm chỉ phù hợp với chất lỏng có độ nhớt thấp (như nước), nếu có, bơm có thể dùng cho chất lỏng đặc.

     

    Hiệu suất (Efficiency)

    - Ký hiệu: η (%)

    - Ý nghĩa: Hiệu suất của bơm cho biết tỷ lệ năng lượng chuyển hóa thành công trong quá trình bơm.

    Cách đọc:

    - Nếu thông số là 70%, điều này có nghĩa là bơm chỉ sử dụng 70% năng lượng để bơm nước, phần còn lại bị mất đi dưới dạng nhiệt.

    - Hiệu suất càng cao thì bơm càng tiết kiệm năng lượng.

     

    Vật liệu chế tạo (Materials)

    - Ký hiệu: Thường có thông số như "Thép không gỉ", "Nhựa", "Chì", "Đồng", v.v.

    - Ý nghĩa: Chất liệu chế tạo của các bộ phận bơm (như thân bơm, cánh quạt) ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của bơm.

    Cách đọc:

    - Các bơm làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu chịu ăn mòn thường được dùng cho môi trường có hóa chất hoặc nước mặn.

     

    Đặc tính vận hành (Performance Curve)

    - Ý nghĩa: Biểu đồ này thường đi kèm với máy bơm và mô tả mối quan hệ giữa cột áp và lưu lượng mà bơm có thể đạt được ở các mức công suất và tốc độ khác nhau.

    Cách đọc:

    Biểu đồ này giúp bạn xác định được điểm hoạt động tối ưu của bơm trong ứng dụng thực tế.

     

    Ví dụ về bảng thông số kỹ thuật của máy bơm SHIMGE:

     

    Thông số

    Giá trị

    Lưu lượng (Q)

    10 m³/h

    Cột áp (H)

    25 m

    Công suất (P)

    1.5 kW

    Tốc độ quay (N)

    2900 rpm

    Đường kính ống hút/xả

    DN50

    Điện áp

    220V

    Hiệu suất (η)

    75%

    Vật liệu

    Thép không gỉ (SS)

     

    Kết luận:

    - Hiểu rõ thông số kỹ thuật của máy bơm SHIMGE giúp bạn lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ đó đảm bảo hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí.

    Showroom Quận 12 95 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
    Showroom Thủ Đức 912/21 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
    Copyright © 2025 by namtoanviet.vn. All rights reserved
    1
    icon_zalod
    images