Menu
Mình sẽ chia theo bố cục: Khái niệm → Nguyên lý hoạt động → Ứng dụng thực tế → Cách kiểm tra trên máy → Lưu ý khi dùng.
- Là tính năng giúp kiểm soát tốc độ quay (vòng/phút) của trục khoan, nhằm phù hợp với từng loại vật liệu và công việc. Máy có thể quay chậm để khoan nhẹ, hoặc quay nhanh để khoan sâu, khoan cứng.
+ Khi bóp nhẹ: máy quay chậm.
+ Khi bóp mạnh: máy tăng dần tốc độ.
+ Phản hồi tốc độ liền tay theo lực bóp cò.
- Thường là 2 chế độ tốc độ:
+ Low (chậm, lực khỏe): dùng để bắt vít, khoan kim loại.
+ High (nhanh, lực nhẹ): dùng khoan gỗ, khoan tường nhanh.
- Có thể là núm xoay, cần gạt hoặc nút bấm.
Công việc | Tốc độ nên dùng | Lý do |
---|---|---|
Bắt vít | Thấp | Tránh tuôn ren |
Khoan nhựa, mica | Thấp | Tránh nóng chảy |
Khoan gỗ | Trung bình – Cao | Gỗ mềm dễ khoan |
Khoan kim loại (sắt, nhôm) | Thấp – Vừa | Khoan chậm để mũi bền |
Khoan tường (gạch, xi măng) | Cao + Búa | Đủ lực xuyên vật cứng |
+ Cò bóp dài, mượt, không phải công tắc bật/tắt cứng ngắt.
+ Nhìn thấy biểu tượng tốc độ (min – max, hình bánh răng...) trên thân máy.
+ Một số dòng có nút vặn nhỏ gần cò để giới hạn tốc độ tối đa (giúp giữ đều tốc độ).
+ Cắm điện, cầm chặt máy (chưa lắp mũi).
+ Bóp nhẹ cò → máy quay chậm.
+ Bóp mạnh dần → tốc độ tăng từ từ.
+ Nếu bóp một cái mà máy chạy full tốc lực ngay → không có điều chỉnh tốc độ.
- Không nên chạy tốc độ cao khi bắt vít → dễ làm tuôn ren.
- Không ép lực khi khoan tốc độ thấp → để mũi khoan tự ăn.
- Nên dùng đúng tốc độ khuyến nghị của mũi khoan (ghi trên bao bì).
- Thường xuyên kiểm tra cò bóp – nếu bị kẹt hoặc không nhạy, nên vệ sinh hoặc thay thế.