Menu
Menu
Menu
Chi tiết hơn về kích thước đá mài và cách lựa chọn đúng theo loại máy mài điện. Mình sẽ chia theo nhóm máy và kèm thông tin kỹ thuật rõ ràng.
1. Máy mài góc (Angle Grinder)
Đây là loại phổ biến nhất trên thị trường.
Loại | Đường kính đá mài | RPM tối đa | Lỗ trục (lỗ đá) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Mini/máy nhỏ | 100mm (4 inch) | ~11,000 – 12,000 RPM | 16mm hoặc 20mm | Mài, cắt nhẹ, dùng trong gia đình |
Trung bình | 125mm (5 inch) | ~10,000 – 11,000 RPM | 22.23mm | Mài, cắt vật liệu cứng hơn, đa năng |
Công nghiệp lớn | 150mm – 180mm – 230mm | ~6,000 – 8,500 RPM | 22.23mm | Cắt thép dày, bê tông, đá granite |
Lưu ý: Không nên lắp đá mài lớn hơn khuyến nghị, vì máy không chịu được tải và tốc độ quay không tương thích, dễ nổ đá.
Dạng máy nhỏ gọn, dùng mũi mài thay vì đá mài.
Kích thước mũi mài | Đầu kẹp phổ biến | Ứng dụng |
---|---|---|
3mm, 6mm | 6mm, một số dòng kẹp 3mm | Mài chi tiết, khắc kim loại, làm sạch rỉ |
Máy mài khuôn dùng cho công việc tinh xảo, không sử dụng đá mài tròn như máy mài góc.
Máy có 2 đá mài 2 bên, cố định tại chỗ.
Đường kính đá | Độ dày đá | Lỗ trục (bore size) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
150mm | 16 – 20mm | 12.7mm | Mài dao cụ, đánh sạch rỉ, mài cơ bản |
200mm | 20 – 25mm | 16mm | Mài thép cứng, mài dao phay, dụng cụ lớn |
Nên chú ý tốc độ quay tối đa của đá mài (có in trên đá) và so sánh với RPM của máy để an toàn.
- Chọn đúng đường kính đá: Dựa theo thông số máy (được in trên thân máy hoặc hướng dẫn sử dụng).
- Chọn đúng lỗ trục (bore): Phải khớp với trục máy, nếu không sẽ không lắp được hoặc rung mạnh.
- Tốc độ đá phù hợp: Ví dụ, đá ghi "Max 80 m/s, 12,000 RPM" thì chỉ dùng cho máy dưới mức này.
- Chọn đúng mục đích:
+ Đá mỏng (1.2 – 2mm): dùng để cắt
+ Đá dày hơn (4 – 6mm): dùng để mài thô
+ Có thể dùng đĩa flap, đĩa chổi sắt nếu cần đánh gỉ, đánh bóng…