Menu
Chọn tốc độ phù hợp cho máy khoan cầm tay phụ thuộc vào vật liệu bạn đang làm việc và loại mũi khoan sử dụng. Dưới đây là một số nguyên tắc giúp bạn lựa chọn tốc độ khoan hợp lý:
- Kim loại cứng (thép, inox, gang, đồng thau): Chọn tốc độ chậm (500 - 1500 vòng/phút) để tránh làm mòn nhanh mũi khoan. Dùng dầu bôi trơn để giảm nhiệt.
- Gỗ mềm (gỗ thông, gỗ cao su, ván ép): Dùng tốc độ cao (2500 - 3000 vòng/phút) để khoan nhanh và chính xác.
- Gỗ cứng (gỗ sồi, gỗ teak, gỗ lim): Chọn tốc độ trung bình (1500 - 2500 vòng/phút) để tránh cháy gỗ.
- Nhôm, đồng, kẽm: Khoan với tốc độ trung bình (2000 - 3000 vòng/phút).
- Nhựa, acrylic: Sử dụng tốc độ chậm (500 - 1500 vòng/phút) để tránh chảy nhựa do ma sát.
- Mũi khoan nhỏ (1-3mm): Tốc độ cao (2500 - 3000 vòng/phút).
- Mũi khoan trung bình (4-10mm): Tốc độ trung bình (1000 - 2500 vòng/phút).
- Mũi khoan lớn (>10mm): Tốc độ chậm (500 - 1000 vòng/phút) để tránh rung và lệch lỗ khoan.
- Mũi khoan xoắn (HSS) dùng cho kim loại: Tốc độ trung bình đến chậm.
- Mũi khoan gỗ (mũi khoan đinh, mũi khoét, mũi khoan xoắn): Tốc độ cao.
- Mũi khoan bê tông (mũi khoan có mũi carbide): Dùng tốc độ thấp kết hợp chế độ khoan búa.
Nếu máy khoan có chế độ chỉnh tốc độ, bạn nên:
- Dùng tốc độ thấp để bắt đầu khoan, sau đó tăng dần.
- Khoan kim loại và nhựa ở tốc độ thấp.
- Khoan gỗ ở tốc độ cao.