Menu
Máy hàn laser có thể hàn kim loại dày từ 0.1 mm đến 25 mm, tùy thuộc vào loại máy, công suất nguồn laser và vật liệu cần hàn. Dưới đây là một số mức độ hàn phổ biến theo công suất laser:
Công suất Laser (W) |
Độ dày tối đa (mm) |
Vật liệu |
---|---|---|
1000W |
1 - 3 mm |
Thép không gỉ, thép carbon, nhôm |
1500W |
2 - 5 mm |
Thép không gỉ, thép carbon, nhôm |
2000W |
3 - 6 mm |
Đồng, nhôm, thép hợp kim |
3000W |
5 - 10 mm |
Thép không gỉ, thép carbon, nhôm |
6000W+ |
10 - 25 mm |
Thép dày, hợp kim đặc biệt |
- Thép không gỉ, thép carbon: Dễ hàn, có thể đạt độ sâu hàn tối đa.
- Nhôm và hợp kim nhôm: Hệ số phản xạ laser cao, cần công suất lớn hơn để hàn sâu.
- Đồng và đồng thau: Hấp thụ kém tia laser, khó hàn sâu nếu không có nguồn công suất cao.
- Công suất laser: Công suất càng cao, khả năng hàn càng sâu.
- Tốc độ hàn: Tốc độ hàn chậm hơn giúp mối hàn ăn sâu hơn.
- Loại khí bảo vệ: Dùng khí Argon hoặc Nitơ giúp cải thiện chất lượng mối hàn.
- Phương pháp hàn: Hàn điểm khác với hàn liên tục, ảnh hưởng đến độ sâu.