Menu
Chi tiết hơn về việc máy mài điện dùng cho công việc chuyên nghiệp và dân dụng, cùng các đặc điểm cụ thể để bạn dễ so sánh và lựa chọn:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Công suất | Thường từ 800W đến 2600W, đủ mạnh để mài, cắt, đánh bóng vật liệu cứng như inox, gang, thép. |
Tốc độ không tải | Cao (từ 8.000 - 12.000 vòng/phút), tùy loại. Có nhiều model có tùy chỉnh tốc độ phù hợp từng vật liệu. |
Kết cấu máy | Vỏ máy chắc chắn, thường bằng hợp kim nhôm hoặc nhựa chịu va đập, có chống bụi, chống rung. |
Tính năng an toàn | Có khóa trục, chống khởi động lại, tự ngắt khi quá tải, chống rung, cách điện kép. |
Phụ kiện hỗ trợ | Dễ lắp các phụ kiện như đĩa cắt, đĩa mài, cốc đánh bóng, bàn chải sắt… |
Thời gian hoạt động | Thiết kế để làm việc liên tục trong nhiều giờ mỗi ngày. |
Giá thành | Thường cao hơn, nhưng bù lại độ bền cao và năng suất vượt trội. |
- Thợ cơ khí, thợ hàn, kỹ thuật viên chuyên nghiệp
- Nhà máy, xưởng cơ khí, gara ô tô, công trình xây dựng lớn
- Những công việc yêu cầu độ chính xác và hiệu quả cao
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Công suất | Từ 400W – 750W, đủ để thực hiện các công việc nhẹ nhàng. |
Tốc độ không tải | Thường cố định, khoảng 10.000 – 11.000 vòng/phút |
Kết cấu máy | Nhỏ gọn, dễ cầm tay, thiết kế đơn giản, nhẹ nhàng (trung bình 1.5 – 2.5kg). |
Tính năng an toàn | Có những tính năng cơ bản như khóa trục, tay cầm phụ, lưới tản nhiệt. |
Thời gian hoạt động | Phù hợp với sử dụng ngắt quãng, không liên tục quá lâu. |
Giá thành | Rẻ hơn, hợp túi tiền người dùng phổ thông. |
- Gia đình, cá nhân yêu thích DIY
- Sửa chữa vặt, cắt/mài kim loại mỏng, gỗ, gạch men nhỏ
- Dự án nhỏ tại nhà: làm bàn ghế sắt, mài dao, làm đồ decor…
Tiêu chí | Dân dụng | Chuyên nghiệp |
---|---|---|
Công suất | Trung bình | Cao |
Độ bền | Vừa phải | Rất bền |
Giá | Rẻ | Trung bình đến cao |
Tính năng nâng cao | Không nhiều | Đầy đủ |
Dùng lâu dài | Không khuyến khích | Rất phù hợp |
Mục đích sử dụng | Sửa chữa nhẹ, DIY | Sản xuất, cơ khí, công trình |