Sự khác biệt giữa máy hàn laser và máy hàn truyền thống (hàn TIG, MIG, hồ quang)?
So sánh máy hàn laser và máy hàn truyền thống (TIG, MIG, hồ quang)
|
Tiêu chí |
Máy hàn laser |
Máy hàn truyền thống (TIG, MIG, hồ quang) |
|---|---|---|
|
Nguyên lý hàn |
Sử dụng tia laser có năng lượng cao để nung chảy vật liệu. |
Dùng hồ quang điện để làm nóng chảy que hàn và vật liệu. |
|
Chất lượng mối hàn |
Mịn, không bị bắn tóe, ít biến dạng. |
Có thể bị xỉ hàn, cần gia công lại. |
|
Tốc độ hàn |
Nhanh hơn 2-5 lần so với hàn truyền thống. |
Chậm hơn, cần nhiều bước thực hiện. |
|
Ứng dụng vật liệu |
Kim loại mỏng, inox, nhôm, đồng, titan, vàng, bạc... |
Kim loại dày, thép kết cấu, ống thép, nhôm. |
|
Độ chính xác |
Rất cao, có thể hàn vi điểm (dưới 0,1mm). |
Độ chính xác thấp hơn, khó hàn chi tiết nhỏ. |
|
Độ bền mối hàn |
Chắc chắn, ít ảnh hưởng đến vùng lân cận. |
Cần gia nhiệt nhiều, có thể làm yếu vật liệu. |
|
Ảnh hưởng nhiệt |
Ít, không gây biến dạng vật liệu. |
Cao, có thể làm cong vênh hoặc giòn vật liệu. |
|
Chi phí đầu tư |
Cao (do công nghệ laser tiên tiến). |
Thấp hơn, phù hợp với sản xuất truyền thống. |
|
Yêu cầu tay nghề |
Dễ thao tác, ít phụ thuộc vào kinh nghiệm thợ hàn. |
Cần thợ có kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng. |