Menu
Thang nhôm và thang inox đều là hai loại thang kim loại phổ biến, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng về chất liệu, trọng lượng, độ bền, giá cả và mục đích sử dụng. Dưới đây là sự so sánh chi tiết:
Tiêu chí |
Thang nhôm |
Thang inox |
---|---|---|
Chất liệu |
Hợp kim nhôm (thường là nhôm 6063, 7075) |
Thép không gỉ (inox 201, 304, 316) |
Trọng lượng |
Nhẹ, dễ di chuyển và cất giữ |
Nặng hơn, khó di chuyển hơn |
Độ bền |
Bền, chống gỉ tốt nhưng có thể bị ăn mòn nếu tiếp xúc với hóa chất mạnh |
Cực kỳ bền, chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt |
Khả năng chịu lực |
Thường chịu tải khoảng 100 - 150kg |
Chịu tải tốt hơn, có thể lên đến 200kg |
Chống gỉ sét |
Chống gỉ sét tốt nhưng có thể bị ăn mòn trong môi trường muối, axit |
Gần như không bị gỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất |
Dẫn điện |
Dẫn điện, không an toàn khi làm việc gần điện |
Không dẫn điện, an toàn hơn trong một số môi trường |
Ứng dụng |
Thường dùng trong gia đình, công trình, điện lực, sửa chữa |
Chủ yếu dùng trong môi trường ẩm ướt, công nghiệp thực phẩm, y tế |
Giá thành |
Rẻ hơn, dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng |
Đắt hơn, thường cao hơn 30-50% so với thang nhôm |
- Nếu bạn cần thang nhẹ, dễ di chuyển, giá thành hợp lý → Chọn thang nhôm.
- Nếu bạn làm việc trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc cần thang siêu bền → Chọn thang inox.