Khi sử dụng máy khoan hoặc máy vặn vít, hai thông số quan trọng nhất cần quan tâm là tốc độ quay (RPM - Revolutions Per Minute) và mô-men xoắn (Torque - Nm). Hiểu rõ hai thông số này sẽ giúp bạn chọn đúng loại máy phù hợp với công việc của mình.
Tốc độ quay (RPM) là số vòng quay của trục máy (hoặc mũi khoan) trong một phút. Nó cho biết máy quay nhanh hay chậm.
- Đơn vị đo: Vòng/phút (RPM)
- Ý nghĩa:
+ Tốc độ cao (nhiều vòng/phút): Giúp khoan nhanh, phù hợp với vật liệu mềm như gỗ, nhựa, nhôm.
+ Tốc độ thấp (ít vòng/phút): Dễ kiểm soát, phù hợp với khoan kim loại, bê tông hoặc bắt vít.
Các mức tốc độ phổ biến trên máy khoan
Loại máy khoan |
Tốc độ không tải (RPM) |
Ứng dụng |
---|---|---|
Máy khoan cầm tay |
0 - 2.800 RPM |
Khoan gỗ, nhựa, kim loại mỏng |
Máy khoan động lực |
0 - 3.200 RPM |
Khoan tường gạch, gỗ, kim loại |
Máy khoan bê tông (khoan búa) |
0 - 1.100 RPM |
Khoan bê tông, kim loại dày |
*** Lưu ý: Tốc độ cao giúp khoan nhanh hơn, nhưng nếu khoan vào vật liệu cứng mà tốc độ quá cao, máy có thể bị quá tải hoặc mũi khoan bị cháy.
Mô-men xoắn (Torque - Nm) là lực xoắn mà máy tạo ra khi quay trục chính. Nó cho biết máy có thể tạo ra lực mạnh hay yếu khi khoan hoặc bắt vít.
- Đơn vị đo: Newton mét (Nm)
- Ý nghĩa:
+ Mô-men xoắn cao (lực mạnh hơn): Giúp khoan vào vật liệu cứng hơn (bê tông, kim loại) hoặc bắt vít chặt hơn.
+ Mô-men xoắn thấp (lực yếu hơn): Phù hợp để khoan vật liệu mềm hoặc bắt vít nhỏ để tránh làm hỏng vít.
Các mức mô-men xoắn phổ biến trên máy khoan/bắt vít
Loại máy |
Mô-men xoắn (Nm) |
Ứng dụng |
---|---|---|
Máy khoan cầm tay |
30 - 50 Nm |
Khoan gỗ, kim loại mỏng |
Máy khoan động lực |
40 - 80 Nm |
Khoan gỗ, tường gạch, bắt vít |
Máy khoan bê tông |
80 - 150 Nm |
Khoan bê tông, kim loại dày |
Máy bắt vít dùng pin |
10 - 30 Nm |
Bắt vít nhỏ, lắp ráp nội thất |
***Lưu ý: Nếu chọn máy khoan để bắt vít, nên chọn loại có mô-men xoắn cao để siết chặt vít mà không làm hư đầu vít.
Tiêu chí |
Tốc độ quay (RPM) |
Mô-men xoắn (Torque - Nm) |
---|---|---|
Định nghĩa |
Số vòng quay của trục khoan trong một phút |
Lực xoắn tạo ra khi quay |
Đơn vị đo |
Vòng/phút (RPM) |
Newton mét (Nm) |
Ý nghĩa |
Giúp máy khoan quay nhanh hay chậm |
Quyết định độ mạnh của lực khoan/bắt vít |
Mức cao thì sao? |
Khoan nhanh hơn, phù hợp với vật liệu mềm |
Khoan/bắt vít mạnh hơn, phù hợp với vật liệu cứng |
Mức thấp thì sao? |
Dễ kiểm soát hơn, tránh cháy mũi khoan |
Giảm nguy cơ làm hỏng vít hoặc vật liệu |
-Tốc độ cao → Khoan nhanh hơn nhưng lực yếu
- Mô-men xoắn cao → Khoan chậm hơn nhưng lực mạnh hơn
- Khi nào cần tốc độ cao (RPM cao)?
+ Khi khoan vật liệu mềm như gỗ, nhựa, nhôm.
+ Khi cần khoan lỗ nhanh, ít yêu cầu lực mạnh.
+ Khi sử dụng mũi khoan nhỏ, vì mũi nhỏ cần quay nhanh để khoan hiệu quả.
- Khi nào cần mô-men xoắn cao (Torque cao - Nm cao)?
+ Khi khoan vật liệu cứng như bê tông, thép, gạch, đá.
+ Khi bắt vít lớn hoặc vặn chặt bu lông, cần lực siết cao.
+ Khi sử dụng mũi khoan lớn, vì mũi lớn cần lực mạnh để khoan xuyên vật liệu.
Hầu hết các máy khoan hiện đại đều có tính năng điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn:
- Công tắc bấm lực: Nhấn nhẹ để quay chậm, nhấn mạnh để quay nhanh.
- Nút chọn tốc độ: Một số máy có 2 hoặc 3 mức tốc độ cố định.
- Vòng chỉnh mô-men xoắn: Trên các máy khoan/bắt vít dùng pin, có vòng số để điều chỉnh lực xoắn (thường từ 1 đến 20 hoặc hơn).
Công việc |
Tốc độ (RPM) nên chọn |
Mô-men xoắn (Nm) nên chọn |
Loại máy phù hợp |
---|---|---|---|
Khoan gỗ mềm, nhựa |
2.500 - 3.000 RPM |
30 - 50 Nm |
Máy khoan cầm tay |
Khoan kim loại (nhôm, đồng) |
1.500 - 2.500 RPM |
40 - 60 Nm |
Máy khoan động lực |
Khoan thép cứng |
500 - 1.500 RPM |
60 - 100 Nm |
Máy khoan động lực mạnh |
Khoan bê tông, gạch |
0 - 1.100 RPM |
80 - 150 Nm |
Máy khoan bê tông (khoan búa) |
Bắt vít nhỏ (nội thất, điện tử) |
1.000 - 2.000 RPM |
10 - 30 Nm |
Máy bắt vít dùng pin |
Bắt vít lớn (gỗ, thép) |
500 - 1.500 RPM |
50 - 80 Nm |
Máy khoan/bắt vít có mô-men xoắn cao |
- Tốc độ quay (RPM) quyết định máy khoan nhanh hay chậm, thích hợp cho vật liệu mềm.
- Mô-men xoắn (Nm) quyết định lực xoắn mạnh hay yếu, thích hợp cho vật liệu cứng và bắt vít.
- Chọn máy khoan phù hợp với công việc giúp làm việc hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.