Menu
Máy hàn laser sử dụng nhiều loại nguồn phát laser khác nhau, tùy vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là 3 loại nguồn laser chính:
- Môi trường hoạt động: Sợi quang có pha tạp Ytterbium (Yb).
Đặc điểm:
- Hiệu suất cao (≥40%), tiết kiệm điện năng.
- Chùm tia có bước sóng ngắn (~1.06 µm), dễ hấp thụ bởi kim loại.
- Tuổi thọ cao (>100.000 giờ), bảo trì ít.
- Phù hợp cho hàn kim loại phản xạ cao (nhôm, đồng, inox, titan, vàng, bạc).
Ứng dụng:
- Hàn chính xác trong cơ khí, ô tô, điện tử, y tế.
- Máy hàn laser Fiber đang là xu hướng vì độ bền cao, tốc độ nhanh!
Môi trường hoạt động: Tinh thể Nd:YAG.
Đặc điểm:
- Bước sóng 1.064 µm, tương tự Fiber Laser nhưng hiệu suất thấp hơn (~5-10%).
- Có thể hoạt động ở chế độ xung hoặc liên tục (CW).
- Chùm tia mạnh nhưng yêu cầu hệ thống làm mát lớn.
Ứng dụng:
- Hàn linh kiện điện tử, trang sức, y tế.
- Được sử dụng trước khi Fiber Laser trở nên phổ biến.
Nd:YAG hiện ít được dùng trong công nghiệp do Fiber Laser ưu việt hơn.
- Môi trường hoạt động: Khí CO₂ kích thích bằng dòng điện.
Đặc điểm:
- Bước sóng 10.6 µm, phù hợp cho vật liệu phi kim loại.
- Hiệu suất thấp hơn Fiber Laser (10-20%).
- Không thích hợp để hàn đồng, nhôm do phản xạ cao.
Ứng dụng:
- Hàn và gia công nhựa, gỗ, gốm, kính.
- CO₂ Laser chủ yếu dùng trong khắc laser hoặc cắt, ít dùng cho hàn kim loại.
So sánh nhanh các loại nguồn laser
Loại Laser |
Bước sóng |
Hiệu suất |
Độ bền |
Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Fiber Laser |
~1.06 µm |
40-50% |
Cao (>100.000 giờ) |
Hàn kim loại, ô tô, điện tử, y tế |
Nd:YAG Laser |
1.064 µm |
5-10% |
Trung bình (10.000-20.000 giờ) |
Hàn chính xác, trang sức, y tế |
CO₂ Laser |
10.6 µm |
10-20% |
Trung bình |
Hàn phi kim loại (nhựa, gỗ, gốm) |
- Fiber Laser – Tốt nhất cho hàn kim loại, tốc độ nhanh, ít bảo trì.
- Nd:YAG Laser – Dùng cho hàn chi tiết nhỏ nhưng dần bị thay thế.
- CO₂ Laser – Hợp với hàn phi kim loại như nhựa, gốm.