Menu
Công suất của máy hàn laser ảnh hưởng trực tiếp đến độ sâu mối hàn, tốc độ hàn và loại vật liệu có thể hàn. Để chọn đúng công suất, cần xem xét:
- Độ dày vật liệu
- Loại vật liệu cần hàn
- Nhu cầu sản xuất (hàn thủ công hay tự động, số lượng ít hay nhiều)
Công suất (W) |
Độ dày hàn (Thép/Inox/ Nhôm) |
Ứng dụng |
---|---|---|
1000W |
0.5 – 2mm |
Gia công cơ khí nhỏ, hàn chính xác, DIY |
1500W |
0.5 – 3mm |
Hàn inox, sắt, nhôm mỏng, sản xuất nhỏ lẻ |
2000W |
0.5 – 4mm |
Hàn kim loại dày hơn, sản xuất công nghiệp vừa |
3000W |
1 – 6mm |
Hàn kết cấu cơ khí lớn, sản xuất hàng loạt |
4000W+ |
2 – 10mm |
Hàn công nghiệp nặng (ô tô, đóng tàu, kết cấu thép) |
Lưu ý: Nhôm và đồng phản xạ cao nên cần công suất lớn hơn so với thép cùng độ dày.
- Công suất 1000W – 1500W → Phù hợp cho xưởng nhỏ, cơ khí chính xác, hàn inox, nhôm mỏng.
- Công suất 2000W – 3000W → Dành cho xưởng cơ khí lớn, sản xuất hàng loạt, hàn thép dày hơn.
- Công suất 4000W trở lên → Sử dụng cho hàn công nghiệp nặng (ô tô, đóng tàu, kết cấu thép dày).
- Chất liệu hàn khác nhau sẽ hấp thụ tia laser khác nhau, nhôm và đồng cần công suất cao hơn.
- Hàn tốc độ cao cần công suất mạnh để đảm bảo mối hàn bám chắc.
- Công suất lớn hơn → Giá thành cao hơn → Cân nhắc nhu cầu thực tế để tránh lãng phí.
- Hàn vật liệu mỏng, gia công nhỏ lẻ → 1000W – 1500W
- Hàn vật liệu dày, sản xuất công nghiệp → 2000W – 3000W
- Hàn công nghiệp nặng, vật liệu dày >6mm → 4000W+