Menu
- Được làm từ nhựa cao cấp (thường là nhựa ABS) giúp chịu lực tốt, giảm trọng lượng máy và chống va đập.
- Một số dòng máy khoan cao cấp có thêm cao su bọc ngoài để tăng độ bám khi cầm nắm.
- Bên trong chứa các bộ phận quan trọng như động cơ, mạch điện, hệ thống truyền động...
- Một số dòng có tích hợp đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Là bộ phận quan trọng nhất quyết định hiệu suất hoạt động của máy.
- Có hai loại động cơ:
+ Động cơ chổi than: Giá rẻ, dễ sửa chữa nhưng nhanh hao mòn, hiệu suất kém hơn.
+ Động cơ không chổi than (Brushless): Bền hơn, ít bị nóng máy, hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm pin hơn.
- Động cơ thường được kết nối trực tiếp với hộp số để truyền động đến mũi khoan.
- Hộp số giúp máy khoan có thể điều chỉnh lực xoắn (mô-men xoắn) phù hợp với từng công việc như khoan hay bắt vít
- Máy khoan pin thường có 2 hoặc 3 cấp số để thay đổi tốc độ quay, thích hợp cho từng loại vật liệu.
+ Cấp số 1: Lực siết mạnh, tốc độ chậm (dùng để bắt vít).
+ Cấp số 2: Tốc độ cao, lực siết vừa phải (dùng để khoan).
+ Cấp số 3 (nếu có): Tốc độ tối đa, phù hợp khoan các vật liệu cứng.
- Là bộ phận giữ chặt mũi khoan hoặc đầu bắt vít.
- Có hai loại chính:
+ Đầu kẹp Auto Lock (tự động khóa): Thay mũi khoan nhanh bằng cách vặn tay.
+ Đầu kẹp 3 chấu: Cần có chìa khóa để siết chặt mũi khoan.
- Kích thước phổ biến của đầu kẹp: 6.5mm, 10mm, 13mm (tùy thuộc vào dòng máy).
- Công tắc nguồn thường được thiết kế dưới dạng cò bóp (trigger).
- Nhấn nhẹ: Máy quay chậm.
- Nhấn mạnh: Máy quay nhanh hơn.
- Một số máy cao cấp có chế độ kiểm soát tốc độ điện tử, giúp điều chỉnh tốc độ chính xác hơn.
- Vị trí: Thường nằm ngay phía trên cò bóp.
- Công dụng:
+ Quay theo chiều kim đồng hồ: Dùng để khoan hoặc siết chặt vít.
+ Quay ngược chiều kim đồng hồ: Dùng để tháo vít.
- Nút đảo chiều giúp người dùng linh hoạt hơn khi làm việc.
- Cung cấp năng lượng cho máy khoan hoạt động.
- Có hai loại pin phổ biến:
+ Pin Nickel Cadmium (Ni-Cd): Giá rẻ nhưng nặng, mau chai pin.
+ Pin Lithium-ion (Li-ion): Nhẹ, bền, sạc nhanh, không bị "hiệu ứng nhớ" như Ni-Cd.
- Điện áp phổ biến của pin: 12V, 18V, 20V, 24V, 36V (Vôn càng cao, máy càng mạnh).
- Một số dòng máy khoan có pin tháo rời để dễ dàng thay thế khi hết pin.
- Dùng để sạc lại pin sau khi sử dụng.
- Một số máy có bộ sạc nhanh, giúp sạc đầy pin chỉ trong 30 - 60 phút.
- Đế sạc có đèn báo để hiển thị tình trạng pin (đang sạc, đầy pin, hỏng pin).
- Thiết kế theo kiểu ergonomic (công thái học) giúp cầm nắm thoải mái.
-Thường có lớp cao su chống trượt, giúp thao tác an toàn hơn.
- Giúp giảm nhiệt độ khi máy khoan hoạt động liên tục.
- Có các khe thoáng khí để tăng cường lưu thông gió, bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt.
- Chế độ khoan thường: Dùng để khoan gỗ, kim loại, nhựa.
- Chế độ bắt vít: Điều chỉnh lực siết phù hợp khi bắt vít mà không làm hỏng vật liệu.
- Chế độ khoan búa (nếu có): Tạo thêm lực đập giúp khoan tường, bê tông nhẹ.
Bộ phận | Chức năng |
---|---|
Thân máy | Bảo vệ linh kiện, tạo sự chắc chắn khi cầm nắm. |
Động cơ | Tạo lực quay cho mũi khoan. |
Hộp số | Điều chỉnh tốc độ và lực xoắn khi khoan, bắt vít. |
Đầu kẹp mũi khoan | Giữ chặt mũi khoan, thay đổi dễ dàng. |
Công tắc nguồn & cò điều tốc | Kiểm soát tốc độ khoan theo lực bóp. |
Nút đảo chiều | Đổi hướng quay khi tháo/lắp vít. |
Pin sạc | Cung cấp năng lượng cho máy. |
Bộ sạc | Sạc pin nhanh chóng, có đèn báo trạng thái. |
Tay cầm | Thiết kế chống trượt, giúp cầm chắc chắn. |
Hệ thống tản nhiệt | Bảo vệ máy khỏi quá nhiệt khi làm việc lâu. |